I . Đối tượng tuyển sinh:
- Học sinh đã tốt nghiệp Trung học cơ sở (THCS) và tương đương trở lên.
II . Phạm vi tuyển sinh:
- Tuyển sinh cả nước.
III . Phương thức tuyển sinh:
- Xét tuyển điểm thi.
- Xét tuyển dựa vào kết quả học tập hoặc tương đương.
TT | Tên ngành/nghề đào tạo | Mã ngành/nghề | Quy mô TS/năm | Trình độ đào tạo | Học phí |
I |
Khối Chăm sóc sức khỏe
| ||||
1 | 6720201 | 35 | Cao đẳng | 400.000đ/tín chỉ | |
2 | 6720301 | 35 | Cao đẳng | 400.000đ/tín chỉ | |
3 | 6720401 | 70 | Cao đẳng | 400.000đ/tín chỉ | |
II | Khối ngôn ngữ | ||||
4 | 6220211 | 60 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ | |
5 | 6220212 | 60 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ | |
6 | 6220206 | 60 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ | |
7 | 6220209 | 60 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ | |
8 | 6220205 | 70 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ | |
III | Khối Kinh tế | ||||
9 | 6340301 | 120 | Cao đẳng | 350.000đ/tín chỉ | |
10 | 6340404 | 90 | Cao đẳng | 350.000đ/tín chỉ | |
11 | 6340202 | 35 | Cao đẳng | 350.000đ/tín chỉ | |
12 | 6340122 | 35 | Cao đẳng | 350.000đ/ tín chỉ | |
IV | Khối Dịch vụ – Du lịch, Nhà hàng – Khách sạn | ||||
13 | 6810103 | 30 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
14 | 6810206 | 30 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
15 | 6810207 | 30 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
16 | 6810404 | 30 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ | |
V | Khối công nghệ – Kỹ thuật | ||||
17 | 6480201 | 120 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
18 | 6540204 | 120 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
19 | 6210402 | 30 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
20 | 6480108 | 70 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
21 | 6510303 | 20 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
22 | 6520205 | 20 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
23 | 6520226 | 20 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
24 | 6520227 | 60 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
25 | 6520225 | 60 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
26 | 6510216 | 60 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. | |
27 | 6520401 | 60 | Cao đẳng | 380.000đ/tín chỉ. |
Đăng ký xét tuyển trực tuyến tại đây!
TT | Tên ngành/nghề đào tạo | Trình độ | Đối tượng | Thời gian đào tạo | Học phí |
1 | Kế toán | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
Liên thông TC lên CĐ | Tốt nghiệp TC, CĐ | 1 năm | 350.000đ/tín chỉ | ||
2 | Quản trị kinh doanh | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT, THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
Liên thông TC lên CĐ | Tốt nghiệp TC , CĐ | 1 năm | 350.000đ/tín chỉ | ||
3 | Công nghệ thông tin | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 400.000đ/tín chỉ |
Liên thông TC lên CĐ | Tốt nghiệp TC , CĐ | 1 năm | 400.000đ/tín chỉ | ||
4 | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ | |
Liên thông từ TC lên CĐ | Tốt nghiệp TC , CĐ | 1 năm | 350.000đ/tín chỉ | ||
5 | Tiếng Nhật Bản | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
6 | Tiếng Hàn Quốc | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
7 | Tiếng Trung Quốc | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
| Tiếng Trung Quốc | Liên thông từ TC lên CĐ | Tốt nghiệp TC , CĐ | 1 năm | 350.000đ/tín chỉ |
8 | Tiếng Anh | Cao đẳng | Tốt nghiệp TC + VH THPT hoặc THPT | 2 - 2,5 năm | 350.000đ/tín chỉ |
Đăng ký xét tuyển trực tuyến tại đây!
Hotline
0936717172